EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gallican
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gallican
gallican
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc Gô lơ (nước Pháp cổ)
tôn giáo cũ xứ Gô lơ
← Xem thêm từ gallic
Xem thêm từ gallicanism →
Từ vựng liên quan
all
an
can
g
gal
gall
gallic
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…