ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galliard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galliard


galliard

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  điệu vũ sôi nổi thế kỷ 16
  hảo hán
* tính từ
  dũng mãnh; hào hiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…