EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galliard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galliard
galliard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điệu vũ sôi nổi thế kỷ 16
hảo hán
* tính từ
dũng mãnh; hào hiệp
← Xem thêm từ galleys
Xem thêm từ gallic →
Từ vựng liên quan
all
g
gal
gall
li
liar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…