EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gallet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gallet
gallet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phiến đá; đá vụn
← Xem thêm từ gallery
Xem thêm từ galley →
Từ vựng liên quan
all
g
gal
gall
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…