ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galaxies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galaxies


galaxy /'gæləksi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thiên văn học) ngân hà, thiên hà
  (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm
a galaxy of talent → nhóm những người có tài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…