EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galanga
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galanga
galanga
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng galangal
(thực vật) cây riềng nếp
← Xem thêm từ galactosis
Xem thêm từ galantine →
Từ vựng liên quan
an
g
gal
gala
la
lan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…