ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gainsaid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gainsaid


gainsaid /gein'sei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)
  chối cãi, không nhận
fact that cannot be gainsaid → những sự việc không thể chối câi được
  nói trái lại, nói ngược lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…