EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gainful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gainful
gainful /'geinful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lợi, có lời
hám lợi (người)
← Xem thêm từ gainers
Xem thêm từ gainfully →
Từ vựng liên quan
ai
g
gain
in
inf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…