EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gainable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gainable
gainable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt được
← Xem thêm từ gain region
Xem thêm từ gained →
Từ vựng liên quan
ab
able
ai
bl
g
gain
in
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…