EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaffsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaffsman
gaffsman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều gaffsmen
người giúp người đánh cá
← Xem thêm từ gaffs
Xem thêm từ gag →
Từ vựng liên quan
an
g
gaff
gaffs
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…