EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaffle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaffle
gaffle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà)
* ngoại động từ
lắp cựa sắt vào cựa gà
← Xem thêm từ gaffing
Xem thêm từ gaffs →
Từ vựng liên quan
g
gaff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…