ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaffle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaffle


gaffle

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà)
* ngoại động từ
  lắp cựa sắt vào cựa gà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…