EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaffes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaffes
gaffe /gæf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sai lầm, lầm lỗi
câu nói hớ, việc làm h
← Xem thêm từ gaffers
Xem thêm từ gaffing →
Từ vựng liên quan
g
gaff
gaffe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…