EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gadwall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gadwall
gadwall /'gædwɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu)
← Xem thêm từ gads
Xem thêm từ gadzooks →
Từ vựng liên quan
AD
ad
all
g
gad
wall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…