EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gadget
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gadget
gadget /'gædʤit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
đồ dùng, đồ vật, đ
@gadget
(Tech) đồ phụ tùng nhỏ
← Xem thêm từ gadding
Xem thêm từ gadgetry →
Từ vựng liên quan
AD
ad
dg
g
gad
get
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…