ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gadget

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gadget


gadget /'gædʤit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
  đồ dùng, đồ vật, đ

@gadget
  (Tech) đồ phụ tùng nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…