EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gabionade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gabionade
gabionade /,geibiə'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luỹ (đắp bằng) sọt đất
← Xem thêm từ gabion
Xem thêm từ gabionades →
Từ vựng liên quan
ab
AD
ad
bi
g
gab
gabion
ion
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…