ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaberdines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaberdines


gaberdine /'gæbədi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) gabardine
  áo dài (người Do thái, thời Trung cổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…