EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fuzziness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fuzziness
fuzziness /'fʌzinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xơ ra
sự xoắn (tóc)
sự mờ, sự mờ nhạt
← Xem thêm từ fuzziest
Xem thêm từ fuzzing →
Từ vựng liên quan
f
fuzz
in
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…