ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fustigate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fustigate


fustigate /'fʌstigeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


 (đùa cợt) đánh bằng dùi cui
  chỉ trích gay gắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…