ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fusees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fusees


fusee /fju:'zi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ)
  u xương ống chân (ngựa)
  diêm chống gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…