EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
furzes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
furzes
furze /fə:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây kim tước
← Xem thêm từ furze
Xem thêm từ furzy →
Từ vựng liên quan
f
fur
furze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…