ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ furriest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng furriest


furry /'fə:ri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) da lông thú, như da lông thú
  bằng da lông thú; có lót da lông thú
  có tưa (lưỡi)
  có cáu (nồi, ấm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…