ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ furrieries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng furrieries


furriery

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bộ da lông thú
  nghề buôn da lông; nghề buôn thuộc da lông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…