EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
funny-bone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
funny-bone
funny-bone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài
← Xem thêm từ funny
Xem thêm từ funny-man →
Từ vựng liên quan
bo
bone
f
fun
funny
on
one
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…