EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fumbler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fumbler
fumbler /'fʌmblə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lóng ngóng, người vụng về
← Xem thêm từ fumbled
Xem thêm từ fumblers →
Từ vựng liên quan
bl
er
f
fumble
mb
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…