EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fumarole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fumarole
fumarole /'fju:məroul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ phun khí (ở miệng núi lửa)
← Xem thêm từ fumade
Xem thêm từ fumaroles →
Từ vựng liên quan
f
ma
mar
ole
role
rôle
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…