EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fulvescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fulvescent
fulvescent /fʌl'vesnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ánh màu hung hung
← Xem thêm từ fulsomeness
Xem thêm từ fulvous →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
esc
f
lv
nt
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…