EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fulmine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fulmine
fulmine /'fʌlmin/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thơ ca) nổ (sấm sét)
nội động từ
(thơ ca) ầm ầm sấm động ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ fulminatory
Xem thêm từ fulminic →
Từ vựng liên quan
f
in
mi
min
mine
ulmin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…