ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fulminant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fulminant


fulminant /'fʌlminənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nổ
  (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…