EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fulgurates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fulgurates
fulgurate /'fʌlgjuəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
loé sáng như tia chớp
← Xem thêm từ fulgurated
Xem thêm từ fulgurating →
Từ vựng liên quan
at
ate
f
fulgurate
ra
rat
rate
Rates
rates
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…