ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fulfilment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fulfilment


fulfilment /ful'filmənt/ (fulfilment) /ful'filmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoàn thành, sự thực hiện
  sự thi hành
  sự đáp ứng
  sự có đủ (điều kiện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…