EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fulfilment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fulfilment
fulfilment /ful'filmənt/ (fulfilment) /ful'filmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoàn thành, sự thực hiện
sự thi hành
sự đáp ứng
sự có đủ (điều kiện...)
← Xem thêm từ fulfilling
Xem thêm từ fulgent →
Từ vựng liên quan
en
ent
f
film
fulfil
lf
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…