EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fuehrer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fuehrer
fuehrer /'fjuərə/ (FẢhrer) /'fjuərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Đức) lãnh tụ Fuarơ
← Xem thêm từ fudging
Xem thêm từ fuel →
Từ vựng liên quan
eh
er
f
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…