ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ FT-SE

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng FT-SE


FT-SE

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Một chỉ số giá của 100 cổ phiếu quan trọng nhất được niêm yết tại Sở giao dịch chứng koán London, Chỉ số này được đưa ra vào năm 1984 với chỉ số giá gốc là 1000, bởi vì lúc đó người ta có cảm giác rằng Chỉ số công nghiệp của báo Financial Times bị thiên lệch quá nhiều về phía các công ty thuộc nghành chế tạo.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…