ex. Game, Music, Video, Photography

FRV is a competition for both professional racers and non-professionals that have a passion for kart racing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ professional. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

FRV is a competition for both professional racers and non-professionals that have a passion for kart racing.

Nghĩa của câu:

professional


Ý nghĩa

@professional /professional/
* tính từ
- (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp
=professional skill+ tay nghề
- chuyên nghiệp
=professional politician+ nhà chính trị chuyên nghiệp
=professional boxer+ võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp
* danh từ
- người chuyên nghiệp
- (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…