Câu ví dụ:
FRV is a competition for both professional racers and non-professionals that have a passion for kart racing.
Nghĩa của câu:professional
Ý nghĩa
@professional /professional/
* tính từ
- (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp
=professional skill+ tay nghề
- chuyên nghiệp
=professional politician+ nhà chính trị chuyên nghiệp
=professional boxer+ võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp
* danh từ
- người chuyên nghiệp
- (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề