EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frutices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frutices
frutices /'fru:teks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều frutices
(thực vật học) cây bụi
← Xem thêm từ frutex
Xem thêm từ fruticose →
Từ vựng liên quan
ce
f
ic
ice
ices
ru
rut
ti
tic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…