EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fruit-fly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fruit-fly
fruit-fly
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ruồi giấm
← Xem thêm từ fruit clipper
Xem thêm từ fruit-grower →
Từ vựng liên quan
f
fly
fruit
it
ru
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…