EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fruit-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fruit-bearing
fruit-bearing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mang quả; ra quả
← Xem thêm từ fruit
Xem thêm từ fruit-body →
Từ vựng liên quan
be
bear
bearing
ea
ear
earing
f
fruit
in
it
ri
ring
ru
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…