EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fructose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fructose
fructose /'frʌktous/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Fructoza
← Xem thêm từ fructivorous
Xem thêm từ fructuous →
Từ vựng liên quan
f
os
ru
ruc
se
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…