ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fructifies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fructifies


fructify /'frʌktifai/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ra quả

ngoại động từ


  làm cho ra quả
  làm cho có kết quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…