ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fructifications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fructifications


fructification /,frʌktifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thực vật học)
  sự ra quả
  bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…