EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fructifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fructifications
fructification /,frʌktifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thực vật học)
sự ra quả
bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu)
← Xem thêm từ fructification
Xem thêm từ fructified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
f
fructification
ic
if
ion
ions
on
ru
ruc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…