ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frizzling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frizzling


frizzle /'frizl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tóc quăn, tóc uốn

ngoại động từ


  uốn (tóc) thành búp

nội động từ


  uốn thành búp (tóc)

động từ


  rán xèo xèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…