ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frivolling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frivolling


frivol /'frivəl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lãng phí (thời giờ, tiền của...)

nội động từ


  chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…