EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frivolling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frivolling
frivol /'frivəl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lãng phí (thời giờ, tiền của...)
nội động từ
chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích
← Xem thêm từ frivolled
Xem thêm từ frivolness →
Từ vựng liên quan
f
fri
frivol
in
li
ling
ri
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…