ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frisks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frisks


frisk /frisk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhảy cỡn, sự nô đùa

nội động từ


  nhảy cỡn, nô đùa

ngoại động từ


  vẫy (đuôi...) (chó)
  (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…