EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
friskiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
friskiness
friskiness /friskinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa
← Xem thêm từ friskily
Xem thêm từ frisking →
Từ vựng liên quan
f
fri
frisk
in
is
kin
kine
ri
Risk
risk
riskiness
ski
skin
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…