EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frisket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frisket
frisket
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách in bằng cách che những chỗ cần để trống
← Xem thêm từ frisker
Xem thêm từ friskier →
Từ vựng liên quan
f
fri
frisk
is
ri
Risk
risk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…