EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
friseur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
friseur
friseur /fri:'zə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ uốn tóc
← Xem thêm từ frisettes
Xem thêm từ frisk →
Từ vựng liên quan
f
fri
is
ri
rise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…