EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frier
frier /'fraiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chảo rán (cá...)
người rán (cá...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán
← Xem thêm từ friendships
Xem thêm từ friers →
Từ vựng liên quan
er
f
fri
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…