EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
friction-cone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
friction-cone
friction-cone /'frikʃnkoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) côn ma xát
← Xem thêm từ friction-clutch
Xem thêm từ friction-disk →
Từ vựng liên quan
co
con
cone
f
fri
friction
ic
ion
on
one
ri
ricti
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…