ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fricandeaux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fricandeaux


fricandeaux /'frikəndouz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán

danh từ


  số nhiều của fricandeau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…