EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fribbles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fribbles
fribble /'fribl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay làm việc vớ vẩn, vô ích
việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn
nội động từ
làm những chuyện vớ vẩn, vô ích
← Xem thêm từ fribble
Xem thêm từ fricandeau →
Từ vựng liên quan
bl
f
fri
fribble
ri
rib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…