ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frequency discriminator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frequency discriminator


frequency discriminator

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ phân biệt tần số, bộ tách sóng biến điệu tần số

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…