ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frequencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frequencies


frequency

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tần số

  (vật lí) tần số
  angular f. tần số góc
  audio f. tần số âm (thanh)
  base f. tần số cơ sở
  beat f. tần số phách
  carrier f. tần số mang
  cell f. tần số nhóm
  circular f. tần số vòng
  class f. tần số lớp
  collision f. tần số va chạm
  commercial f. (thống kê) tần số công nghiệp; tần số thương mại
  conversion f. tần số biển đổi
  critical f. tần số tới hạn
  cut off f. tần số cắt, tần số tới hạn
  cyclic f. tần số vòng
  driving f. tần số kích thích
  marginal f. (thống kê) tần số biên duyên
  master f. (máy tính) tần số chính
  natural f. tần số riêng
  non dimensional f. tần số không thứ nguyên
  pulse f. tần số lặp các xung
  pulse recurrence f. (máy tính) tần số lặp các xung
  relative f. tần số tương đối
  resonance f. tần số cộng hưởng
  scan f. tần số quét
  signal f. tần số tín hiệu
  signal carrier f. tần số mang tín hiệu
  spacing f. tần số nghỉ
  theoretical f. (thống kê) tần số lý thuyết, xác suất
  transition f.(điều khiển học) tần số chuyển tiếp

Các câu ví dụ:

1. “The Chinese radio waves along the coast are very strong with many frequencies.

Nghĩa của câu:

“Sóng vô tuyến của Trung Quốc dọc theo bờ biển rất mạnh với nhiều tần số.


Xem tất cả câu ví dụ về frequency

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…